Có 2 kết quả:

苎麻 zhù má ㄓㄨˋ ㄇㄚˊ苧麻 zhù má ㄓㄨˋ ㄇㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) rush (tall grass)
(2) bulrush
(3) Boehmeria
(4) ramie

zhù má ㄓㄨˋ ㄇㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cỏ gai (vỏ dùng đánh sợi để dệt)

Từ điển Trung-Anh

(1) rush (tall grass)
(2) bulrush
(3) Boehmeria
(4) ramie